Có 2 kết quả:

腕管綜合症 wàn guǎn zōng hé zhèng ㄨㄢˋ ㄍㄨㄢˇ ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ腕管综合症 wàn guǎn zōng hé zhèng ㄨㄢˋ ㄍㄨㄢˇ ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

carpal tunnel syndrome

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

carpal tunnel syndrome

Bình luận 0