Có 2 kết quả:
腕管綜合症 wàn guǎn zōng hé zhèng ㄨㄢˋ ㄍㄨㄢˇ ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ • 腕管综合症 wàn guǎn zōng hé zhèng ㄨㄢˋ ㄍㄨㄢˇ ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
carpal tunnel syndrome
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
carpal tunnel syndrome
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0